Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一足違い
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng