Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
一足 ひとあし いっそく
một bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一足早い ひとあしはやい
mau lẹ, nhanh chóng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
靴一足 くついっそく
một đôi giày
一足先 ひとあしさき
Hành động trước một bước
一味違う ひとあじちがう
Trở lên khác biệt