Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一身上の都合
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
受身形
Thể bị động
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong