一身上の都合
いっしんじょうのつごう
☆ Cụm từ
Lý do cá nhân, vấn đề cá nhân
一身上
の
都合
で。
Vì lý do cá nhân.

一身上の都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一身上の都合
一身上の都合により退職 いっしんじょうのつごうによりたいしゅく
Nghỉ việc vì lý do cá nhân
一身上 いっしんじょう
cá nhân (quan hệ)
身の上 みのうえ
tương lai; số phận; tiểu sử cá nhân
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
身の上話 みのうえばなし
câu chuyện cuộc sống, câu chuyện cá nhân