Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一輝まんだら
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N5
一緒に
Cùng/Cùng với