Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一輝まんだら
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ