Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丁半コロコロの一発かましたれ!!
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
ましょうか
Nhé
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...