Các từ liên quan tới 丁半コロコロの一発かましたれ!!
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
Chậm
丁か半か ちょうかはんか
chẵn hay lẻ.
丁半 ちょうはん
chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一発かます いっぱつかます いちはつかます
đánh, đấm ai đó