Kết quả tra cứu ngữ pháp của 万人向きである
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho