万人向きである
ばんにんむきである まんにんむきである
☆ Cụm từ
Thỏa mãn mọi mùi vị

万人向きである được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万人向きである
万人向き まんにんむき ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng
向きである むきである
quay mặt về
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
万人 ばんにん ばんじん まんにん
rất đông người; quần chúng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
外人向き がいじんむき
tập trung vào những người ngoại quốc
ある人 あるひと
người đó, người nào đó
アラブじん アラブ人
người Ả-rập