Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三浦みつる
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.