Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦みつる
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三つ編み みつあみ
bện con tít; bết tít; tết đuôi sam
三つ みっつ みつ
ba cái
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三竦み さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
三つ身 みつみ みっつみ
quần áo đứa trẻ
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)