Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上がったり
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong