Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上へ上へ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)