上へ上へ
うえへうえへ「THƯỢNG THƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ thêm と
Higher and higher

上へ上へ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上へ上へ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
棚へ上げる たなへあげる
to be blind to one's shortcomings, to play innocent
上への写像 うえへのしゃぞう
ánh xạ lên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
heh-heh, hee-hee, ha ha
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
へらへら へらへら
dại dột
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face