Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上品ぶる
N3
上げる
Làm... xong
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu