上品ぶる
じょうひんぶる「THƯỢNG PHẨM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tỏ vẻ sang chảnh

Bảng chia động từ của 上品ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上品ぶる/じょうひんぶるる |
Quá khứ (た) | 上品ぶった |
Phủ định (未然) | 上品ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 上品ぶります |
te (て) | 上品ぶって |
Khả năng (可能) | 上品ぶれる |
Thụ động (受身) | 上品ぶられる |
Sai khiến (使役) | 上品ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上品ぶられる |
Điều kiện (条件) | 上品ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上品ぶれ |
Ý chí (意向) | 上品ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 上品ぶるな |
上品ぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上品ぶる
上品振る じょうひんふる
tỏ vẻ thượng đẳng
上品 じょうひん じょうぼん
sự lịch thiệp; tính nhu mì
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp