Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上手になった
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...