Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手になる じょうずになる
thành thạo.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
上手な じょうずな
giỏi
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
上手に話す じょうずにはなす
nói giỏi.
上手に習う じょうずにならう
học giỏi.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo