Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上方に積み込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua