Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み込む つみこむ
ghép
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
上積み うわづみ
tô điểm hàng hóa; lớp trên (của) hàng hóa
積み込み人 つみこみひと
công nhân xếp hàng.
商品を積み込む しょうひんをつみこむ
xếp hàng.
積み上げ つみあげ
chất đống; làm một đống; đặt những gạch
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị