Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上月せれな
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)