Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上月せれな
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
月月 つきつき
mỗi tháng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
月給が上がる げっきゅうがあがる
lương tháng tăng
五月晴れ さつきばれ
sớm đi nghỉ hè hay thời tiết (trong thời gian mùa có mưa)