Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上田交通デハ3300形電車
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động