Kết quả tra cứu ngữ pháp của 上級生 (みんなのうた)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn