Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上級生 じょうきゅうせい
sinh viên lớp trên
最上級生 さいじょうきゅうせい
sinh viên hàng đầu, sinh viên top đầu
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
上級財 じょうきゅうざい
hàng hóa cao cấp