Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下げ振り
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có