下げ振り
さげふり「HẠ CHẤN」
☆ Danh từ
Dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
Dây dọi (là một vật nặng, thường có đầu nhọn ở phía dưới, được treo bằng một sợi dây và được sử dụng làm hướng thẳng đứng làm đường tham chiếu hoặc dây dọi)

下げ振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下げ振り
下げ振り用糸 さげふりよういと
dây treo dây dọi
下げ振り保持機 さげふりほじき
giá đỡ dây dọi
交換用下げ振り こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
下げ振りその他関連用品 さげふりそのほかかんれんようひん
các phụ kiện liên quan khác cho việc giảm rung
ズボンした ズボン下
quần đùi
振り逃げ ふりにげ
với lấy trước hết đặt cơ sở an toàn vì lỗi (của) đối thủ
振り下ろす ふりおろす
để đu đưa xuống (xuôi)
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá