Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下まぶた
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác