下まぶた
したまぶた「HẠ」
☆ Danh từ
Mí mắt dưới

下まぶた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下まぶた
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
瞼 まぶた まなぶた
mí
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
上まぶた うわまぶた
mí mắt trên