Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下ろしたて
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)