Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下ろしたて
おろしたて
brand-new
下ろす
おろす
hạ (buồm, mỏ neo)
見下ろす みおろす
coi khinh; khinh miệt
磨り下ろす すりおろす
Làm cho nó mịn hơn, biết ơn, loại bỏ
旗を下ろす はたをおろす
hạ cờ.
投げ下ろす なげおろす
đổ (một thứ gì đó)
積み下ろす つみおろす
bốc hàng xuống;dỡ hàng xuống
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
扱き下ろす こきおろす
rơi xuống, thả xuống
荷を下ろす にをおろす
trút được gánh nặng