Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下向き矢印
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...