Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下向き矢印
したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
下矢印キー したやじるしキー
phím mũi tên chỉ xuống
矢印 やじるし
mũi tên chỉ hướng.
下向き したむき
cúi xuống; nhìn xuống; sự suy sụp; sự suy thoái; sự rớt giá
矢印キー やじるしキー
phím mũi tên
ズボンした ズボン下
quần đùi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
下向 げこう
rời thủ đô; về nhà sau khi đi lễ ở đền hay chùa
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
Đăng nhập để xem giải thích