Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下向く
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày