下向く
したむく「HẠ HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Suy thoái

Bảng chia động từ của 下向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下向く/したむくく |
Quá khứ (た) | 下向いた |
Phủ định (未然) | 下向かない |
Lịch sự (丁寧) | 下向きます |
te (て) | 下向いて |
Khả năng (可能) | 下向ける |
Thụ động (受身) | 下向かれる |
Sai khiến (使役) | 下向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下向く |
Điều kiện (条件) | 下向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 下向け |
Ý chí (意向) | 下向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 下向くな |
下向く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下向く
ズボンした ズボン下
quần đùi
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
下向 げこう
rời thủ đô; về nhà sau khi đi lễ ở đền hay chùa
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
下向き したむき
cúi xuống; nhìn xuống; sự suy sụp; sự suy thoái; sự rớt giá
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
向く むく
đối diện với, quay mặt về phía
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi