Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下宿人を置く
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...