下宿人を置く
げしゅくにんをおく げしゅくじんをおく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Cho thuê nhà

Bảng chia động từ của 下宿人を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下宿人を置く/げしゅくにんをおくく |
Quá khứ (た) | 下宿人を置いた |
Phủ định (未然) | 下宿人を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 下宿人を置きます |
te (て) | 下宿人を置いて |
Khả năng (可能) | 下宿人を置ける |
Thụ động (受身) | 下宿人を置かれる |
Sai khiến (使役) | 下宿人を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下宿人を置く |
Điều kiện (条件) | 下宿人を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 下宿人を置け |
Ý chí (意向) | 下宿人を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 下宿人を置くな |
下宿人を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下宿人を置く
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
素人下宿 しろうとげしゅく
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững