Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下手すると
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì