下手すると
へたすると
☆ Cụm từ
Nếu không may, nếu đen thì...(kết quả xấu)

下手すると được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下手すると
下手をすると へたをすると
if one is unlucky, if one is careless, if things don't go well
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を下す てをくだす
tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt