Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下手の考え休むに似たり
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được