Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下手な考え休むに似たり へたなかんがえやすむににたり
suy nghĩ dở tệ thì thà nghỉ ngơi còn hơn
考え込む かんがえこむ
suy nghĩ; cân nhắc; trầm tư
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
各の考え かくのかんがえ
sự thận trọng riêng lẻ
ズボンした ズボン下
quần đùi
考えにくい かんがえにくい
khó nghĩ
休む やすむ
nghỉ; vắng mặt; ngủ
似たり にたり
fake, copy