Kết quả tra cứu ngữ pháp của 下條よしあき
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì