Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下條よしあき
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
nhàm.
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
吐き下し はきくだし はきおろし
sự bị nôn và tiêu chảy, sự ói ỉa
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.