Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不心得を戒める
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...