不心得を戒める
ふこころえをいましめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khuyên nhủ ai đó về hành vi sai trái của họ

Bảng chia động từ của 不心得を戒める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不心得を戒める/ふこころえをいましめるる |
Quá khứ (た) | 不心得を戒めた |
Phủ định (未然) | 不心得を戒めない |
Lịch sự (丁寧) | 不心得を戒めます |
te (て) | 不心得を戒めて |
Khả năng (可能) | 不心得を戒められる |
Thụ động (受身) | 不心得を戒められる |
Sai khiến (使役) | 不心得を戒めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不心得を戒められる |
Điều kiện (条件) | 不心得を戒めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不心得を戒めいろ |
Ý chí (意向) | 不心得を戒めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不心得を戒めるな |
不心得を戒める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不心得を戒める
不心得 ふこころえ
vô ý, thiếu thận trọng
不心得者 ふこころえもの ふこころえしゃ
thành viên (bạn) khinh suất (bị hướng dẫn sai)
戒心 かいしん
cảnh giác; chú tâm
戒める いましめる
cảnh báo
心得る こころえる
tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết
つぼを心得る つぼをこころえる
to understand the essence, to catch the main points
戒め いましめ
lời cảnh báo
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác