Kết quả tra cứu ngữ pháp của 不足な顔をする
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng