Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
不足する ふそく ふそくする
thiếu
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不足 ふそく
bất túc
大きな顔をする おおきなかおをする
phóng đại xung quanh
不足を言う ふそくをいう
phàn nàn
不足を補う ふそくをおぎなう
bổ sung phần thiếu