Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界が明日も続くなら
N4
続ける
Tiếp tục
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...