Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界くらべてみたら
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà